Mô tả
Thông số |
AS1012 |
AS3246 |
Kích thước |
Chiều cao làm việc |
12m |
39.4ft |
A-Chiều cao sàn – khi nâng |
10m |
32.8ft |
B-Chiều cao sàn – khi hạ |
1.178m |
3.9ft |
C-Chiều dài sàn |
2.26m |
7.4ft |
D-Chiều rộng sàn |
1.15m |
3.8ft |
E-Tổng chiều dài |
2.47m |
8ft |
F-Tổng chiều rộng |
1.18m |
3.9ft |
G-Tổng chiều cao đến lan can trên |
2.43m |
8ft |
Tổng chiều cao đến lan can dưới |
1.86m |
6.1ft |
H-Mở rộng sàn |
0.9m |
3ft |
I-Chiều dài cơ sở |
1.85m |
73in |
Khoảng sáng gầm (hạ/nâng) |
100/20mm |
3.94×0.79in |
Tính năng |
Sức chứa (người) |
2/1 |
Khả năng tải |
320kg |
705lbs |
Tải trọng sàn mở rộng |
120kg |
265lbs |
Drive Height |
Full Height |
Khả năng leo dốc (khi hạ) |
25% |
Bán kính quay bánh trong |
0 |
Bán kinh quay bánh ngoài |
2.3m |
7.5ft |
Tăng/Giảm tốc độ |
58/48s |
Hệ thống phanh |
Phanh bánh sau |
Drive Mode |
4×2 |
Loại lốp |
Solid Non-marking |
Kích thước lốp |
380×130mm |
15×5in |
Năng lượng sử dụng |
Nguồn Năng lượng |
24V DC 240Ah |
Hệ thống thủy lực |
Dung tích dầu thủy lực |
23L |
6.1gal |
Trọng lượng |
Trọng lượng máy (CE) |
3000kg |
6614lbs |
T3 Th11 23 , 2021
Thông số SR1023D SR3390D Kích thước Chiều cao làm việc 12m 39.4ft A-Chiều cao sàn – khi nâng 10m 32.8ft B-Chiều cao sàn – khi hạ 1.58m 62ft C-Chiều dài […]